Vietnamese Meaning of despicable
đáng khinh
Other Vietnamese words related to đáng khinh
- rẻ
- Khinh bỉ
- đáng thương
- khập khiễng
- trung bình
- ghê tởm
- đáng thương
- đê tiện
- ghê tởm
- ghê tởm
- đáng xấu hổ
- bẩn
- ghê tởm
- tệ hại
- khốn nạn
- đáng thương
- rách rưới
- ghê tởm
- ghê tởm
- kinh tởm
- đóng vảy
- bẩn thỉu
- bệnh scorbut
- lén lút
- xin lỗi
- căn cứ
- đáng trách
- đáng bị chỉ trích
- đáng lên án
- Hèn nhát
- hèn nhát
- tệ
- ô nhục
- Không danh dự
- đáng ngờ
- ghê tởm
- bỉ ổi
- ô nhục
- Thấp
- đáng chê trách
- bò sát
- ghê tởm
- nát
- bẩn
- bẩn
- phi đạo đức
- Vô liêm sỉ
- Không có nguyên tắc
- đáng chê trách
Nearest Words of despicable
- despicability => đê hèn
- desperation => tuyệt vọng
- desperateness => tuyệt vọng
- desperately => tuyệt vọng
- desperate straits => Cảnh ngộ tuyệt vọng
- desperate measure => biện pháp tuyệt vọng
- desperate criminal => Tội phạm tuyệt vọng
- desperate => tuyệt vọng
- desperadoes => những kẻ liều lĩnh
- desperado => Kẻ tuyệt vọng
Definitions and Meaning of despicable in English
despicable (s)
morally reprehensible
despicable (a.)
Fit or deserving to be despised; contemptible; mean; vile; worthless; as, a despicable man; despicable company; a despicable gift.
FAQs About the word despicable
đáng khinh
morally reprehensibleFit or deserving to be despised; contemptible; mean; vile; worthless; as, a despicable man; despicable company; a despicable gift.
rẻ,Khinh bỉ,đáng thương,khập khiễng,trung bình,ghê tởm,đáng thương,đê tiện,ghê tởm,ghê tởm
đáng ngưỡng mộ,đáng khen,đáng tin cậy,danh giá,đáng khen,xứng đáng,quý tộc,đáng khen ngợi,đạo đức,tốt
despicability => đê hèn, desperation => tuyệt vọng, desperateness => tuyệt vọng, desperately => tuyệt vọng, desperate straits => Cảnh ngộ tuyệt vọng,