Vietnamese Meaning of unlikable

Không ưa

Other Vietnamese words related to Không ưa

Definitions and Meaning of unlikable in English

Wordnet

unlikable (a)

(of characters in literature or drama) tending to evoke antipathetic feelings

Wordnet

unlikable (s)

difficult or impossible to like

FAQs About the word unlikable

Không ưa

(of characters in literature or drama) tending to evoke antipathetic feelings, difficult or impossible to like

Khinh bỉ,đáng thương,đáng khinh,tai tiếng,tệ hại,khét tiếng,đáng thương,đáng thương,đáng chê trách,đóng vảy

đáng ngưỡng mộ,đáng khen,đáng tin cậy,đáng khen,xứng đáng,đáng khen ngợi,xứng đáng,đáng khen ngợi,tuyệt vời,xứng đáng

unlighted => không thắp sáng, unlifelike => vô tri vô giác, unlicked => Không liếm, unlicensed => chưa được cấp phép, unlicenced => chưa được cấp phép,