Vietnamese Meaning of impressive

ấn tượng

Other Vietnamese words related to ấn tượng

Definitions and Meaning of impressive in English

Wordnet

impressive (a)

making a strong or vivid impression

Wordnet

impressive (s)

producing a strong effect

Webster

impressive (a.)

Making, or tending to make, an impression; having power to impress; adapted to excite attention and feeling, to touch the sensibilities, or affect the conscience; as, an impressive discourse; an impressive scene.

Capable of being impressed.

FAQs About the word impressive

ấn tượng

making a strong or vivid impression, producing a strong effectMaking, or tending to make, an impression; having power to impress; adapted to excite attention an

đa sầu đa cảm,dễ bị kích động,thú vị,ảnh hưởng,kịch tính,hùng biện,biểu đạt,Có ảnh hưởng,truyền cảm hứng,có ý nghĩa

lạnh,ngầu,vô cảm,không ấn tượng,tách rời,vô tư,vô cảm,Không ảnh hưởng,không cảm xúc

impressionless => không có ấn tượng, impressionistic => ấn tượng, impressionist => trường phái ấn tượng, impressionism => Trường phái ấn tượng, impressionableness => Khả năng gây ấn tượng,