Vietnamese Meaning of impactful
Có ảnh hưởng
Other Vietnamese words related to Có ảnh hưởng
Nearest Words of impactful
Definitions and Meaning of impactful in English
impactful
having a forceful impact
FAQs About the word impactful
Có ảnh hưởng
having a forceful impact
đa sầu đa cảm,thú vị,ấn tượng,ảnh hưởng,kịch tính,hùng biện,dễ bị kích động,biểu đạt,truyền cảm hứng,có ý nghĩa
lạnh,ngầu,tách rời,vô tư,vô cảm,không ấn tượng,không cảm xúc,vô cảm,Không ảnh hưởng
immunizing => tiêm phòng, immovables => bất động sản, immortals => những người bất tử, immoralist => vô đạo đức, immobilized => bất động,