Vietnamese Meaning of immobilism
bất động
Other Vietnamese words related to bất động
Nearest Words of immobilism
Definitions and Meaning of immobilism in English
immobilism
a policy of extreme conservatism and opposition to change
FAQs About the word immobilism
bất động
a policy of extreme conservatism and opposition to change
chủ nghĩa bảo thủ,phi tự do,phải,chủ nghĩa bảo thủ mới
Trái,Cánh tả,Chủ nghĩa tự do,Chủ nghĩa tả khuynh,Chủ nghĩa tân tự do,thái độ cực đoan,Chủ nghĩa xã hội
immixing => pha trộn, immingling => pha trộn, immingled => pha trộn, immigrants => dân nhập cư, immersions => sự chìm đắm,