Vietnamese Meaning of impart (to)
thông báo
Other Vietnamese words related to thông báo
- ngắn
- vun đắp
- giác ngộ
- làm quen
- thông báo
- khởi xướng
- Câu thơ
- đất
- Giáo dục tại nhà
- cấy ghép
- tiêm phòng
- truyền đạt
- truyền thụ
- giới thiệu
- thuyết giáo
- số nguyên tố
- tái giáo dục
- trường mẫu giáo
- huấn luyện lại
- Hiển thị
- dạy giáo lý
- huấn luyện viên
- trực tiếp
- Bài tập
- phù hợp
- hướng dẫn
- chứng nhận
- chì
- bài giảng
- Người cố vấn
- rao giảng đạo đức
- chuẩn bị
- đủ tiêu chuẩn
- sau
- Dạy lại
Nearest Words of impart (to)
Definitions and Meaning of impart (to) in English
impart (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word impart (to)
thông báo
ngắn,vun đắp,giác ngộ,làm quen,thông báo,khởi xướng,Câu thơ,đất,Giáo dục tại nhà,cấy ghép
No antonyms found.
impairs => làm tổn hại, impairments => suy giảm, impacts => ảnh hưởng, impactful => Có ảnh hưởng, immunizing => tiêm phòng,