FAQs About the word impart (to)

thông báo

ngắn,vun đắp,giác ngộ,làm quen,thông báo,khởi xướng,Câu thơ,đất,Giáo dục tại nhà,cấy ghép

No antonyms found.

impairs => làm tổn hại, impairments => suy giảm, impacts => ảnh hưởng, impactful => Có ảnh hưởng, immunizing => tiêm phòng,