Vietnamese Meaning of homeschool
Giáo dục tại nhà
Other Vietnamese words related to Giáo dục tại nhà
- Bài tập
- làm quen
- đất
- thông báo
- thông báo
- thuyết giáo
- chuẩn bị
- số nguyên tố
- đủ tiêu chuẩn
- Câu thơ
- ngắn
- dạy giáo lý
- huấn luyện viên
- phù hợp
- hướng dẫn
- chứng nhận
- tiêm phòng
- khởi xướng
- truyền đạt
- truyền thụ
- bài giảng
- Người cố vấn
- rao giảng đạo đức
- tái giáo dục
- trường mẫu giáo
- Dạy lại
- huấn luyện lại
- vun đắp
- giác ngộ
- cấy ghép
- giới thiệu
- chì
- sau
- Hiển thị
Nearest Words of homeschool
Definitions and Meaning of homeschool in English
homeschool
to teach (one's children) at home, to teach school subjects to one's children at home
FAQs About the word homeschool
Giáo dục tại nhà
to teach (one's children) at home, to teach school subjects to one's children at home
Bài tập,làm quen,đất,thông báo,thông báo,thuyết giáo,chuẩn bị,số nguyên tố,đủ tiêu chuẩn,Câu thơ
No antonyms found.
homes (in on) => ngôi nhà (tại), homes => nhà, homemakers => những người nội trợ, homelands => quê hương, homed (in on) => hướng đến (tới),