FAQs About the word instill

truyền thụ

impart gradually, enter drop by drop, produce or try to produce a vivid impression of, teach and impress by frequent repetitions or admonitions, fill, as with a

giống,nhúng,tiêm phòng,Cây,rễ,lái xe,củng cố,cấy ghép,nhà nghỉ, căn nhà,gieo

No antonyms found.

instil => truyền đạt, instigator => kẻ xúi giục, instigative => kích động, instigation => xúi giục, instigatingly => kích động,