FAQs About the word meaningful

có ý nghĩa

having a meaning or purpose

hùng biện,biểu đạt,nghĩa,vạch trần,gợi ý,đồ họa,Đồ họa,mang thai,gợi nhớ,phơi bày

vô cảm

meaning => nghĩa, meanie => người xấu, meandry => sự quanh co, meandrous => Trắc trở, meandrina => Meandrina,