Vietnamese Meaning of meaningless

vô nghĩa

Other Vietnamese words related to vô nghĩa

Definitions and Meaning of meaningless in English

Wordnet

meaningless (a)

having no meaning or direction or purpose

Wordnet

meaningless (s)

producing no result or effect

FAQs About the word meaningless

vô nghĩa

having no meaning or direction or purpose, producing no result or effect

phi lý,rỗng,vô nghĩa,phi lý trí,vô nghĩa,như lừa,phù phiếm,Không quan trọng,điên,không quan trọng

có ý nghĩa,quan trọng,hùng biện,biểu đạt,quan trọng,hợp lý,chính,mang thai,hợp lý,hợp lý

meaningfulness => ý nghĩa, meaningfully => có ý nghĩa, meaningful => có ý nghĩa, meaning => nghĩa, meanie => người xấu,