Vietnamese Meaning of dotty

có đốm

Other Vietnamese words related to có đốm

Definitions and Meaning of dotty in English

Wordnet

dotty (s)

informal or slang terms for mentally irregular

intensely enthusiastic about or preoccupied with

Webster

dotty (a.)

Composed of, or characterized by, dots.

Unsteady in gait; hence, feeble; half-witted.

FAQs About the word dotty

có đốm

informal or slang terms for mentally irregular, intensely enthusiastic about or preoccupied withComposed of, or characterized by, dots., Unsteady in gait; hence

phi lý,điên,điên,điên,điên,điên,như lừa,ấm áp,vô não,lòa

sáng,Thông minh,thông minh,sáng suốt,thận trọng,hợp lý,sáng suốt,hiền nhân,minh mẫn,hợp lý

dottrel => Dotterel, dottle => Mẩu thuốc lá, dotting pen => Bút chấm điểm, dotting => chấm điểm, dottily => chấm bi,