FAQs About the word dotted

có chấm

having a pattern of dots, having gaps or spacesof Dot, Marked with, or made of, dots or small spots; diversified with small, detached objects.

có màu,nhiều màu sắc,đốm,có đốm,có tàn nhang,cầu vồng,Lốm đốm,có đốm,Đốm,Có đốm

rắn,tinh khiết

dottard => già lú lẫn, dotrel => Dotterel, doting => yêu thương, doth => làm, dotery => doteri,