Vietnamese Meaning of half-baked

nấu chưa chín

Other Vietnamese words related to nấu chưa chín

Definitions and Meaning of half-baked in English

Wordnet

half-baked (s)

foolish; totally unsound

insufficiently cooked

FAQs About the word half-baked

nấu chưa chín

foolish; totally unsound, insufficiently cooked

phi lý,điên,điên,điên,điên,như lừa,ấm áp,vô não,lòa,Điên

sáng,Thông minh,thông minh,sáng suốt,thận trọng,hợp lý,minh mẫn,hợp lý,thông minh,âm thanh

halfback => tiền vệ, half-and-half dressing => nước xốt nửa nội nửa kia, half-and-half => Một nửa một nửa, half volley => Nửa vô lê, half track => Xe nửa bánh xích,