Vietnamese Meaning of clownish
hề
Other Vietnamese words related to hề
Nearest Words of clownish
Definitions and Meaning of clownish in English
clownish (s)
like a clown
clownish (a.)
Of or resembling a clown, or characteristic of a clown; ungainly; awkward.
FAQs About the word clownish
hề
like a clownOf or resembling a clown, or characteristic of a clown; ungainly; awkward.
thô lỗ,thô lỗ,không có đẳng cấp,Nông nổi,thô lỗ,thô lỗ,thô tục,vụng về,tàn bạo,tàn bạo
Được trồng,đánh bóng,tinh chế,tinh xảo,dân sự,sang trọng,lịch sự,triều đình,lịch sự,lịch sự
clowning => trò hề, clownery => trò hề, clownage => trò hề, clown around => làm hề, clown anemone fish => Cá hề,