Vietnamese Meaning of clown around
làm hề
Other Vietnamese words related to làm hề
Nearest Words of clown around
Definitions and Meaning of clown around in English
clown around (v)
act as or like a clown
FAQs About the word clown around
làm hề
act as or like a clown
cắt,đùa bỡn,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh),khoa trương,hành động,Hotdog,vui chơi,tiếng gầm,Khoe khoang
No antonyms found.
clown anemone fish => Cá hề, clown => hề, clowe-gilofre => Đinh hương, clowder => đàn mèo, clovis i => Clovis I,