Vietnamese Meaning of softheaded

đầu mềm

Other Vietnamese words related to đầu mềm

Definitions and Meaning of softheaded in English

Wordnet

softheaded (s)

foolish; totally unsound

FAQs About the word softheaded

đầu mềm

foolish; totally unsound

dễ dàng,chậm,dày,Chết não,vô não,ngu ngốc,điên,đậm đặc,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,sáng,xuất sắc,não,Thông minh,nhanh,khéo léo,sâu sắc

soft-haired => lông mềm, soft-footed => nhẹ nhàng, soft-finned fish => Cá vây mềm, soft-finned => -, softening => làm mềm ra,