Vietnamese Meaning of softie
mềm lòng
Other Vietnamese words related to mềm lòng
Nearest Words of softie
Definitions and Meaning of softie in English
softie (n)
a person who is weak and excessively sentimental
FAQs About the word softie
mềm lòng
a person who is weak and excessively sentimental
Kẻ yếu,Kẻ hèn nhát,hèn nhát,hèn nhát,đứa trẻ con nít,kẻ dễ bị dụ dỗ
Nhà máy điện
softheartedness => Lòng mềm, softhearted => mềm lòng, softheaded => đầu mềm, soft-haired => lông mềm, soft-footed => nhẹ nhàng,