FAQs About the word softish

mềm

somewhat soft

dịu dàng,lặng lẽ,yên tĩnh,mơ mộng,buồn tẻ,Thấp,bị bóp nghẹt,Bình tĩnh,im lặng,làm dịu

nổ,Phồn thịnh,trơ tráo,ồn ào,vang dội,Chói tai,làm điếc tai,ồn ào,ồn ào,xỏ khuyên

softie => mềm lòng, softheartedness => Lòng mềm, softhearted => mềm lòng, softheaded => đầu mềm, soft-haired => lông mềm,