Vietnamese Meaning of softish
mềm
Other Vietnamese words related to mềm
Nearest Words of softish
Definitions and Meaning of softish in English
softish (s)
somewhat soft
FAQs About the word softish
mềm
somewhat soft
dịu dàng,lặng lẽ,yên tĩnh,mơ mộng,buồn tẻ,Thấp,bị bóp nghẹt,Bình tĩnh,im lặng,làm dịu
nổ,Phồn thịnh,trơ tráo,ồn ào,vang dội,Chói tai,làm điếc tai,ồn ào,ồn ào,xỏ khuyên
softie => mềm lòng, softheartedness => Lòng mềm, softhearted => mềm lòng, softheaded => đầu mềm, soft-haired => lông mềm,