Vietnamese Meaning of muffled
bị bóp nghẹt
Other Vietnamese words related to bị bóp nghẹt
Nearest Words of muffled
Definitions and Meaning of muffled in English
muffled (s)
being or made softer or less loud or clear
wrapped up especially for protection or secrecy
muffled (imp. & p. p.)
of Muffle
FAQs About the word muffled
bị bóp nghẹt
being or made softer or less loud or clear, wrapped up especially for protection or secrecyof Muffle
lặng lẽ,tắt tiếng,làm mềm,êm đềm (xuống),Yên tĩnh,mơ mộng,hòa bình,dễ chịu,Bình tĩnh,im lặng
Ồn ào,nổ,Phồn thịnh,ồn ào,vang dội,Chói tai,làm điếc tai,ồn ào,ồn ào,xỏ khuyên
muffle => làm im lặng, muffish => buồn tẻ, muffing => Bánh nướng xốp, muffineer => Khuôn bánh nướng xốp, muffin man => Người bán bánh nướng xốp,