Vietnamese Meaning of mug up
học thuộc lòng
Other Vietnamese words related to học thuộc lòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mug up
Definitions and Meaning of mug up in English
mug up (v)
study intensively, as before an exam
FAQs About the word mug up
học thuộc lòng
study intensively, as before an exam
No synonyms found.
No antonyms found.
mug shot => Ảnh chân dung, mug file => tệp cốc, mug book => Sổ phiếu giảm giá, mug => Cốc, muftis => Các giáo sĩ Hồi giáo,