Vietnamese Meaning of mugginess
Độ ẩm
Other Vietnamese words related to Độ ẩm
Nearest Words of mugginess
Definitions and Meaning of mugginess in English
mugginess (n)
a state of warm humidity
mugginess (n.)
The condition or quality of being muggy.
FAQs About the word mugginess
Độ ẩm
a state of warm humidityThe condition or quality of being muggy.
ẩm,độ ẩm,Độ ẩm,độ ẩm,mũi tắc,độ ẩm,độ dính,ngột ngạt,độ ẩm,độ ẩm
Khô hạn,mất nước,khô hạn,Tẩy ẩm
mugget => mugget, mugger => tên cướp, muggee => nạn nhân, muggard => Đạo chích, muggar => cốc,