FAQs About the word mugginess

Độ ẩm

a state of warm humidityThe condition or quality of being muggy.

ẩm,độ ẩm,Độ ẩm,độ ẩm,mũi tắc,độ ẩm,độ dính,ngột ngạt,độ ẩm,độ ẩm

Khô hạn,mất nước,khô hạn,Tẩy ẩm

mugget => mugget, mugger => tên cướp, muggee => nạn nhân, muggard => Đạo chích, muggar => cốc,