Vietnamese Meaning of dryness
khô hạn
Other Vietnamese words related to khô hạn
Nearest Words of dryness
- drynurse => vú nuôi
- dry-nurse => vú nuôi
- dryobalanops => dryobalanops
- dryopithecine => Đười ươi
- dryopithecus => Dryopithecus
- dryopithecus rudapithecus hungaricus => dryopithecus rudapithecus hungaricus
- dryopteridaceae => Dương xỉ
- dryopteris => dương xỉ
- dryopteris dilatata => Sao mai to bản rộng
- dryopteris filix-mas => dương xỉ đực
Definitions and Meaning of dryness in English
dryness (n)
the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water)
moderation in or abstinence from alcohol or other drugs
objectivity and detachment
dryness (n.)
The state of being dry. See Dry.
FAQs About the word dryness
khô hạn
the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water), moderation in or abstinence from alcohol or other drugs, objectivity and detach
tính khả dụng,vô sinh,sự đìu hiu,sự rõ ràng,cạn kiệt,kiệt sức,khoảng trống,sự hoang vắng,sự trống rỗng,hư vô
Tính toàn vẹn,sự đầy đủ,đầy đủ,sự phong phú,Béo phì
drynaria rigidula => Drynaria rigidula, drynaria => Dầu nước, drymoglossum => Drymoglossum, drymarchon corais couperi => drymarchon corais couperi, drymarchon corais => Rắn indigo,