Vietnamese Meaning of drying up
làm khô
Other Vietnamese words related to làm khô
Nearest Words of drying up
Definitions and Meaning of drying up in English
drying up (n)
the process of extracting moisture
FAQs About the word drying up
làm khô
the process of extracting moisture
thắt dây an toàn,đóng,làm lạnh,giữ gìn hòa bình,im lặng,Không có,làm dịu,Định cư (xuống),im lặng,trấn tĩnh
nói,Nói,nói,phun ra (tắt đi),nói chuyện,phát ra tiếng động,nói chuyện về,xen vào
drying oil => Dầu khô, drying agent => chất hút ẩm, drying => làm khô, dry-gulching => Rãnh khô, drygoods => Hàng khô,