Vietnamese Meaning of clamming up
đóng
Other Vietnamese words related to đóng
Nearest Words of clamming up
Definitions and Meaning of clamming up in English
clamming up
to become silent
FAQs About the word clamming up
đóng
to become silent
thắt dây an toàn,làm lạnh,làm khô,giữ gìn hòa bình,im lặng,Không có,làm dịu,Định cư (xuống),im lặng,trấn tĩnh
nói,Nói,nói,phun ra (tắt đi),nói chuyện,phát ra tiếng động,nói chuyện về,xen vào
clammed up => Im lặng, clambakes => Tiệc nướng nghêu, claims => khiếu nại, claimants => người yêu sách, cladded => ốp,