Vietnamese Meaning of piping up
xen vào
Other Vietnamese words related to xen vào
Nearest Words of piping up
Definitions and Meaning of piping up in English
piping up
speak up, speak out
FAQs About the word piping up
xen vào
speak up, speak out
khóc,hét,phát ra tiếng động,Nói,nói,phun ra (tắt đi),nói chuyện về,Tiếng la hét,cuộc gọi,la hét
thắt dây an toàn,đóng,im lặng,ức chế,im lặng,làm dịu
piping hot => nóng hổi, piping down => Không có, pipes => ống, pipelines => đường ống, piped up (with) => Đường ống (với),