Vietnamese Meaning of piping hot

nóng hổi

Other Vietnamese words related to nóng hổi

Definitions and Meaning of piping hot in English

piping hot

very hot

FAQs About the word piping hot

nóng hổi

very hot

sôi,cháy,nóng,nóng chảy,thiêu đốt,nhiệt tình,nướng,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục

Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng

piping down => Không có, pipes => ống, pipelines => đường ống, piped up (with) => Đường ống (với), pipeages => Đường ống,