Vietnamese Meaning of roasting

rang

Other Vietnamese words related to rang

Definitions and Meaning of roasting in English

Wordnet

roasting (n)

cooking (meat) by dry heat in an oven (usually with fat added)

Webster

roasting (p. pr. & vb. n.)

of Roast

Webster

roasting ()

a. & n., from Roast, v.

FAQs About the word roasting

rang

cooking (meat) by dry heat in an oven (usually with fat added)of Roast, a. & n., from Roast, v.

sôi,cháy,nóng,thiêu đốt,nhiệt tình,nướng,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục,được làm nóng lên

Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng

roaster => máy nướng bánh mì, roasted => Nướng, roast veal => Thịt bê nướng, roast pork => Thịt lợn nướng, roast lamb => Thịt cừu nướng,