FAQs About the word snowy

đầy tuyết

marked by the presence of snow, covered with snow, of the white color of snow

mưa,giông bão,có mây,sương mù,mạnh,có sương mù,sương mù,đục,nhiều mây,loãng

sáng,rõ ràng,không mây,công bằng,nắng,ấm áp,Yên tĩnh,hiền lành,hòa bình,yên bình

snow-white => trắng như tuyết, snowsuit => bộ quần áo trượt tuyết, snowstorm => Bão tuyết, snowshoe rabbit => thỏ giày tuyết, snowshoe hare => Thỏ giày tuyết,