FAQs About the word windblown

gió thổi

used especially of trees; growing in a shape determined by the prevailing winds

gió mạnh,giông bão,thoáng gió,mạnh,tràn ngập gió,ảm đạm,khoác lác,có mây,phạm lỗi,khắc nghiệt

sáng,rõ ràng,không mây,công bằng,nắng,ấm áp,Yên tĩnh,hiền lành,hòa bình,yên bình

windbag => Kẻ khoác lác, windaus => Windows, windas => tời, windage => độ lêch sang ngang do gió, wind vane => cối xay gió,