Vietnamese Meaning of windblown
gió thổi
Other Vietnamese words related to gió thổi
Nearest Words of windblown
Definitions and Meaning of windblown in English
windblown (s)
used especially of trees; growing in a shape determined by the prevailing winds
FAQs About the word windblown
gió thổi
used especially of trees; growing in a shape determined by the prevailing winds
gió mạnh,giông bão,thoáng gió,mạnh,tràn ngập gió,ảm đạm,khoác lác,có mây,phạm lỗi,khắc nghiệt
sáng,rõ ràng,không mây,công bằng,nắng,ấm áp,Yên tĩnh,hiền lành,hòa bình,yên bình
windbag => Kẻ khoác lác, windaus => Windows, windas => tời, windage => độ lêch sang ngang do gió, wind vane => cối xay gió,