Vietnamese Meaning of windbag
Kẻ khoác lác
Other Vietnamese words related to Kẻ khoác lác
Nearest Words of windbag
Definitions and Meaning of windbag in English
windbag (n)
a boring person who talks a great deal about uninteresting topics
FAQs About the word windbag
Kẻ khoác lác
a boring person who talks a great deal about uninteresting topics
kẻ lắm mồm,Chim ác là,người lắm mồm,người lắm lời,lắm mồm,khoác lác,tiếng kêu cục tác,lắm mồm,người trò chuyện,người đối thoại
No antonyms found.
windaus => Windows, windas => tời, windage => độ lêch sang ngang do gió, wind vane => cối xay gió, wind up => kết thúc,