FAQs About the word blowhard

khoác lác

a very boastful and talkative person

kẻ lắm mồm,túi khí,Chim ác là,Kẻ khoác lác,người lắm mồm,người lắm lời,lắm mồm,tiếng kêu cục tác,lắm mồm,người trò chuyện

No antonyms found.

blowgun => Súng hơi, blowfly => Ruồi, blowfish => Cá nóc, blowess => nhạc cụ hơi, blower => quạt gió,