Vietnamese Meaning of blowhard
khoác lác
Other Vietnamese words related to khoác lác
Nearest Words of blowhard
Definitions and Meaning of blowhard in English
blowhard (n)
a very boastful and talkative person
FAQs About the word blowhard
khoác lác
a very boastful and talkative person
kẻ lắm mồm,túi khí,Chim ác là,Kẻ khoác lác,người lắm mồm,người lắm lời,lắm mồm,tiếng kêu cục tác,lắm mồm,người trò chuyện
No antonyms found.
blowgun => Súng hơi, blowfly => Ruồi, blowfish => Cá nóc, blowess => nhạc cụ hơi, blower => quạt gió,