Vietnamese Meaning of inclement
khắc nghiệt
Other Vietnamese words related to khắc nghiệt
Nearest Words of inclement
- inclemently => khắc nghiệt
- inclementness => Thời tiết khắc nghiệt
- inclinable => có thể nghiêng
- inclinableness => Xu hướng
- inclination => khuynh hướng
- inclination of an orbit => Độ nghiêng của quỹ đạo
- inclinatory => máy đo độ nghiêng
- incline => độ dốc
- incline bench press => Tạ đòn nằm đẩy nghiêng
- inclined => nghiêng
Definitions and Meaning of inclement in English
inclement (a)
(of weather or climate) severe
used of persons or behavior; showing no clemency or mercy
inclement (a.)
Not clement; destitute of a mild and kind temper; void of tenderness; unmerciful; severe; harsh.
Physically severe or harsh (generally restricted to the elements or weather); rough; boisterous; stormy; rigorously cold, etc.; as, inclement weather.
FAQs About the word inclement
khắc nghiệt
(of weather or climate) severe, used of persons or behavior; showing no clemency or mercyNot clement; destitute of a mild and kind temper; void of tenderness; u
ảm đạm,mưa,đầy tuyết,hỗn loạn,giông bão,phạm lỗi,mạnh,ghê tởm,nhiều mây,Thô
sáng,rõ ràng,không mây,công bằng,nắng,ấm áp,Yên tĩnh,hiền lành,hòa bình,yên bình
inclemency => khắc nghiệt, inclemencies => thời tiết khắc nghiệt, incle => Khắc nghiệt, inclave => vùng đất bao quanh, inclavated => khảm,