Vietnamese Meaning of inclemencies
thời tiết khắc nghiệt
Other Vietnamese words related to thời tiết khắc nghiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inclemencies
- inclemency => khắc nghiệt
- inclement => khắc nghiệt
- inclemently => khắc nghiệt
- inclementness => Thời tiết khắc nghiệt
- inclinable => có thể nghiêng
- inclinableness => Xu hướng
- inclination => khuynh hướng
- inclination of an orbit => Độ nghiêng của quỹ đạo
- inclinatory => máy đo độ nghiêng
- incline => độ dốc
Definitions and Meaning of inclemencies in English
inclemencies (pl.)
of Inclemency
FAQs About the word inclemencies
thời tiết khắc nghiệt
of Inclemency
No synonyms found.
No antonyms found.
incle => Khắc nghiệt, inclave => vùng đất bao quanh, inclavated => khảm, inclaudent => bao gồm, inclasp => nắm giữ,