FAQs About the word snowstorm

Bão tuyết

a storm with widespread snowfall accompanied by strong winds

Bão tuyết,Giông,mưa rào,Bão xoáy,mưa đá,Bão cuồng phong,bão băng,Gió bão từ đông bắc,đông bắc,Cơn mưa rào

No antonyms found.

snowshoe rabbit => thỏ giày tuyết, snowshoe hare => Thỏ giày tuyết, snowshoe => Giày đi tuyết, snowplow => xe cày tuyết, snowplough => máy cào tuyết,