Vietnamese Meaning of nor'easter
Gió bão từ đông bắc
Other Vietnamese words related to Gió bão từ đông bắc
Nearest Words of nor'easter
Definitions and Meaning of nor'easter in English
nor'easter
FAQs About the word nor'easter
Gió bão từ đông bắc
cú đấm,bão,norther,gió đông nam,phía tây,gió,không khí,vụ nổ,Hơi thở,cơn gió mát
Yên tĩnh,gió thuận
noontimes => trưa, noontime => trưa, noons => trưa, nooks => ngóc ngách, noodles => mì,