FAQs About the word headwind

Gió ngược

wind blowing opposite to the path of a ship or aircraft

gió,không khí,cú đấm,Hơi thở,cơn gió mát,bão,đông bắc,gió đông nam,phía tây,luồng gió

Yên tĩnh,gió thuận

headway => Tiến triển, headwater => nguồn nước, headwaiter => Bồi bàn, head-to-head => đối đầu, headtire => đồ đội đầu,