FAQs About the word headwater

nguồn nước

the source of a riverThe source and upper part of a stream; -- commonly used in the plural; as, the headwaters of the Missouri.

thượng nguồn,nguồn,nhánh sông,đài phun nước,đầu,mùa xuân,Chi nhánh,máng ăn,nguồn,Suối nước nóng phun trào

No antonyms found.

headwaiter => Bồi bàn, head-to-head => đối đầu, headtire => đồ đội đầu, heads-up => chú ý, headstrongness => Bướng bỉnh,