Vietnamese Meaning of headway
Tiến triển
Other Vietnamese words related to Tiến triển
Nearest Words of headway
Definitions and Meaning of headway in English
headway (n)
vertical space available to allow easy passage under something
forward movement
headway (n.)
The progress made by a ship in motion; hence, progress or success of any kind.
Clear space under an arch, girder, and the like, sufficient to allow of easy passing underneath.
FAQs About the word headway
Tiến triển
vertical space available to allow easy passage under something, forward movementThe progress made by a ship in motion; hence, progress or success of any kind.,
tiên bộ,tiến bộ,quá trình,đám rước,Tiến bộ,luồng,thúc đẩy,đi,nhảy,tháng ba
nước rút,giờ ra chơi,suy thoái kinh tế,thoái lui,hồi quy,Rút lui,thoái triển,trào ngược,thu hồi,trở lại
headwater => nguồn nước, headwaiter => Bồi bàn, head-to-head => đối đầu, headtire => đồ đội đầu, heads-up => chú ý,