Vietnamese Meaning of nearing
đến gần
Other Vietnamese words related to đến gần
Nearest Words of nearing
Definitions and Meaning of nearing in English
nearing (p. pr. & vb. n)
of Near
FAQs About the word nearing
đến gần
of Near
đang tới gần,sắp đến,trong tầm tay,sắp tới,sắp xảy ra,sắp tới,trên tay,tới,đến,dự kiến
trễ,quá khứ,gần đây,đã qua,cũ,,cựu,cũ,một lần,khác
nearhand => gần, nearest => gần nhất, nearer => gần hơn, neared => gần lại, near-death experience => Gần chết,