Vietnamese Meaning of predicted
được dự đoán
Other Vietnamese words related to được dự đoán
Nearest Words of predicted
Definitions and Meaning of predicted in English
predicted
to declare in advance, to make a prediction, foretell on the basis of observation, experience, or scientific reason, to declare or indicate in advance
FAQs About the word predicted
được dự đoán
to declare in advance, to make a prediction, foretell on the basis of observation, experience, or scientific reason, to declare or indicate in advance
dự kiến,được chờ đợi,dự kiến,đã được dự kiến,tương lai,đang tới gần,sắp đến,sắp tới,sắp xảy ra,sắp tới
trễ,gần đây,cũ,,cựu,cũ,khác,quá khứ,thỉnh thoảng,đã qua
predicating => Dự đoán, predicates => vị ngữ, predicated => vị ngữ, predicaments => khó khăn, predetermining => định sẵn,