FAQs About the word preemies

trẻ sinh non tháng

a premature baby, a baby born prematurely

trẻ sơ sinh,trẻ sơ sinh,trẻ sơ sinh,Trẻ sơ sinh,Trẻ mới biết đi,trẻ em,Trẻ con,Trẻ em,trẻ con,bé trai

người lớn,người già,người lớn,người già,người cao tuổi,người già,người già,cựu quân nhân

predominately => chủ yếu, predominancy => tính chiếm ngạch, predominances => ưu thế, predispositions => khuynh hướng, predisposing => có khuynh hướng,