FAQs About the word predominancy

tính chiếm ngạch

predominance

sự thống trị,sự thống trị,dominion,triều đại,Chủ quyền,Quyền bá chủ,thăng thiên,sự trỗi dậy,Sự thăng chức,quyền lực

bất lực,điểm yếu,bất lực

predominances => ưu thế, predispositions => khuynh hướng, predisposing => có khuynh hướng, predilections => sở thích, predictions => dự đoán,