Vietnamese Meaning of ascendancy

sự trỗi dậy

Other Vietnamese words related to sự trỗi dậy

Definitions and Meaning of ascendancy in English

Wordnet

ascendancy (n)

the state that exists when one person or group has power over another

Webster

ascendancy (n.)

Alt. of Ascendance

FAQs About the word ascendancy

sự trỗi dậy

the state that exists when one person or group has power over anotherAlt. of Ascendance

sự thống trị,sự thống trị,triều đại,Quyền bá chủ,thăng thiên,Sự thăng chức,hướng,dominion,Quyền bá chủ,Đế chế

bất lực,điểm yếu,bất lực

ascendance => thăng thiên, ascendable => có thể leo lên, ascend => Leo lên, ascaris lumbricoides => Giun đũa, ascaris => Giun đũa,