Vietnamese Meaning of ascendible
có thể leo trèo
Other Vietnamese words related to có thể leo trèo
- leo
- tăng
- bay lên
- phát sinh
- mong muốn
- thang máy
- gắn kết
- độ dốc
- lực đẩy
- lên
- bong bóng
- cất cánh
- tăng cường
- Mào
- nâng, nâng cao
- độ dốc
- gầy
- tăng
- Ngả lưng
- tỉ lệ
- tăng vọt
- vượt qua
- cất cánh
- nghiêng
- tiền boa
- trên cùng
- Tháp
- nâng lên
- nâng cao
- nâng lên, khen ngợi
- nuôi nấng
- cuộc nổi dậy
- lực đẩy lên
- tăng giá
- phóng to
Nearest Words of ascendible
- ascending => tăng dần
- ascending aorta => Động mạch chủ đi lên
- ascending artery => động mạch chủ đi lên
- ascending colon => Trực tràng đi lên
- ascending node => Điểm nút lên
- ascension => sự thăng thiên
- ascension day => Lễ Chúa Lên Trời
- ascension of christ => Chúa Jêsus lên trời
- ascension of the lord => Lễ Thăng thiên
- ascensional => tăng dần
Definitions and Meaning of ascendible in English
ascendible (s)
capable of being ascended
ascendible (a.)
Capable of being ascended; climbable.
FAQs About the word ascendible
có thể leo trèo
capable of being ascendedCapable of being ascended; climbable.
leo,tăng,bay lên,phát sinh,mong muốn,thang máy,gắn kết,độ dốc,lực đẩy,lên
suy giảm,xuống,nhúng,giọt,rơi,nhảy xuống,lặn,đổ nhào,bồn rửa,trượt
ascender => người leo lên, ascendent => tăng dần, ascendency => quyền lực, ascendence => Sự thăng chức, ascended => lên,