Vietnamese Meaning of ascension
sự thăng thiên
Other Vietnamese words related to sự thăng thiên
Nearest Words of ascension
- ascending node => Điểm nút lên
- ascending colon => Trực tràng đi lên
- ascending artery => động mạch chủ đi lên
- ascending aorta => Động mạch chủ đi lên
- ascending => tăng dần
- ascendible => có thể leo trèo
- ascender => người leo lên
- ascendent => tăng dần
- ascendency => quyền lực
- ascendence => Sự thăng chức
Definitions and Meaning of ascension in English
ascension (n)
(Christianity) celebration of the Ascension of Christ into heaven; observed on the 40th day after Easter
a movement upward
(New Testament) the rising of the body of Jesus into heaven on the 40th day after his Resurrection
(astronomy) the rising of a star above the horizon
the act of changing location in an upward direction
ascension (n.)
The act of ascending; a rising; ascent.
Specifically: The visible ascent of our Savior on the fortieth day after his resurrection. (Acts i. 9.) Also, Day.
An ascending or arising, as in distillation; also that which arises, as from distillation.
FAQs About the word ascension
sự thăng thiên
(Christianity) celebration of the Ascension of Christ into heaven; observed on the 40th day after Easter, a movement upward, (New Testament) the rising of the b
sự tăng lên,leo,đi bộ đường dài,tăng lên,tăng,gia tăng,bay lên,cất cánh,phóng,tăng cường
sự xuống,nhúng,lặn,giọt,ngã,nhảy xuống,chìm xuống,suy giảm,Giảm,xuống
ascending node => Điểm nút lên, ascending colon => Trực tràng đi lên, ascending artery => động mạch chủ đi lên, ascending aorta => Động mạch chủ đi lên, ascending => tăng dần,