FAQs About the word liftoff

Cất cánh

the initial ascent of a rocket from its launching pad

Phóng,cất cánh,phóng,sự tăng lên

hạ cánh,tai nạn,hạ thủy

liftman => Nhân viên thang máy, lifting device => thiết bị nâng, lifting => nâng lên, liftgate => đuôi xe nâng, lifter => Người nâng,