Vietnamese Meaning of takeoff

cất cánh

Other Vietnamese words related to cất cánh

Definitions and Meaning of takeoff in English

Wordnet

takeoff (n)

a departure; especially of airplanes

the initial ascent of an airplane as it becomes airborne

a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way

humorous or satirical mimicry

FAQs About the word takeoff

cất cánh

a departure; especially of airplanes, the initial ascent of an airplane as it becomes airborne, a composition that imitates or misrepresents somebody's style, u

dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,đạt tới

takend => được chụp, taken with => chụp bằng, taken up => được sử dụng, taken for granted => coi là điều hiển nhiên, taken => được,