Vietnamese Meaning of take-off

cất cánh

Other Vietnamese words related to cất cánh

Definitions and Meaning of take-off in English

FAQs About the word take-off

cất cánh

dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,đạt tới

takeoff => cất cánh, takend => được chụp, taken with => chụp bằng, taken up => được sử dụng, taken for granted => coi là điều hiển nhiên,