Vietnamese Meaning of clear off
dọn sạch
Other Vietnamese words related to dọn sạch
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- thoát
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- chạy dọc theo
- bắt đầu
- cất cánh
- đi ra
- đẩy ra
- bước (theo)
- tiền bảo lãnh
- giải cứu
- đi ra
- sách
- biến đi
- đào
- di tản
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- phần
- Nhổ cọc
- tiếp tục
- bỏ
- về hưu
- Rút lui
- trốn
- lên đường
- xóa
- đi mất
- rút
- Cút
- tiếng vo ve (biến đi)
- trên đường
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- Nhổ cọc
- ra (tiến về phía trước)
- Đẩy (đi)
- Đi bộ
- Đi dạo
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- trốn thoát
- Sa mạc
- di cư
- bỏ rơi
- ra ngoài
- mưa phùn
- xóa
- Phân
- bỏ qua
- bước ra
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of clear off
- clear liquid diet => Chế độ ăn lỏng trong suốt
- clear away => dọn dẹp
- clear and present danger => nguy cơ rõ ràng và hiện hữu
- clear => rõ ràng
- cleanup spot => Điểm dọn dẹp
- cleanup position => Vị trí vệ sinh
- cleanup => dọn dẹp
- clean-timbered => Gỗ sạch
- cleanthes => Cleanthes
- cleansing agent => Chất tẩy rửa
- clear out => dọn dẹp
- clear sailing => đi thuyền thuận lợi
- clear the air => làm sạch bầu không khí
- clear the throat => hắng giọng
- clear up => làm rõ
- clear-air turbulence => Hiện tượng nhiễu động không khí trong lành (CAT)
- clearance => giải phóng mặt bằng
- clearance sale => giảm giá bán
- clearcoled => rõ ràng
- clearcoling => xóa cột
Definitions and Meaning of clear off in English
clear off (v)
remove from sight
FAQs About the word clear off
dọn sạch
remove from sight
dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,thoát,Thoát,nhận,Xuống,đi,đi,di chuyển
: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh
clear liquid diet => Chế độ ăn lỏng trong suốt, clear away => dọn dẹp, clear and present danger => nguy cơ rõ ràng và hiện hữu, clear => rõ ràng, cleanup spot => Điểm dọn dẹp,