FAQs About the word clearance sale

giảm giá bán

a sale to reduce inventory

No synonyms found.

No antonyms found.

clearance => giải phóng mặt bằng, clear-air turbulence => Hiện tượng nhiễu động không khí trong lành (CAT), clear up => làm rõ, clear the throat => hắng giọng, clear the air => làm sạch bầu không khí,